Chuyển tới nội dung

Interstellar Group

Là một sản phẩm giao dịch tài chính phức tạp, hợp đồng chênh lệch (CFD) có rủi ro thua lỗ nhanh chóng cao do tính năng đòn bẩy của nó. Hầu hết các tài khoản của nhà đầu tư bán lẻ đều ghi nhận khoản lỗ trong các hợp đồng chênh lệch. Bạn nên xem xét liệu bạn đã phát triển sự hiểu biết đầy đủ về các quy tắc hoạt động của hợp đồng chênh lệch hay chưa và liệu bạn có thể chịu rủi ro mất vốn cao hay không.    

Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại

Chỉ dấu

Trading Central Xem phân tích
  • BIST 30

    BIST 30 Index ngắn hạn : khi 11171,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9969,00.
    khi 11171,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9969,00.
    20240918 12:11 CET
    Show Detail
  • Cac 40

    Cac 40 trong ngày: thận trọng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 7430,00 với mục tiêu mở rộng lên 7497,00 & 7525,00.
    20240918 10:52 CET
    Show Detail
  • Hang Seng

    Hang Seng trong ngày: xu hướng tăng giữ nguyên.
    MUA ở trên mức tỷ giá 17490 với mục tiêu mở rộng lên 17830 & 17980.
    20240918 09:21 CET
    Show Detail
  • Euro Stoxx 50

    Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: không ổn đinh.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 4980,00 với mục tiêu mở rộng lên 4730,00 & 4580,00.
    20240916 09:52 CET
    Show Detail
  • OMX Stockholm 30

    OMXS30 index ngắn hạn : khi 2573,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2413,00.
    khi 2573,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2413,00.
    20240916 07:44 CET
    Show Detail
  • S&P-ASX 200

    S&P-ASX 200 Ngắn hạn: tiến xa hơn.
    MUA ở trên mức tỷ giá 7840,00 với mục tiêu mở rộng lên 8330,00 & 8550,00.
    20240916 03:15 CET
    Show Detail
  • S&P 500

    S&P 500 Ngắn hạn: quay đầu tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 5400,00 với mục tiêu mở rộng lên 5670,00 & 5830,00.
    20240913 21:07 CET
    Show Detail
  • Dow Jones

    Dow Jones Ngắn hạn: không ổn đinh.
    MUA ở trên mức tỷ giá 40330 với mục tiêu mở rộng lên 41580 & 42080.
    20240913 21:03 CET
    Show Detail
  • Nasdaq 100

    Nasdaq 100 Ngắn hạn: quay đầu tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 18390,00 với mục tiêu mở rộng lên 20075,00 & 20680,00.
    20240913 21:02 CET
    Show Detail
  • Nikkei 225

    Nikkei 225 Ngắn hạn: hướng tới mức tỷ giá 33700.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 38000 với mục tiêu mở rộng lên 33700 & 31200.
    20240913 07:39 CET
    Show Detail

Cặp FX

Trading Central Xem phân tích
  • USD/CAD

    USD/CAD trong ngày: tiếp tục tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 1,3590 với mục tiêu mở rộng lên 1,3630 & 1,3650.
    20240919 01:52 CET
    Show Detail
  • AUD/USD

    AUD/USD trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,6780 với mục tiêu mở rộng lên 0,6740 & 0,6720.
    20240919 01:50 CET
    Show Detail
  • USD/CHF

    USD/CHF trong ngày: tiến xa hơn.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,8445 với mục tiêu mở rộng lên 0,8490 & 0,8510.
    20240919 01:48 CET
    Show Detail
  • USD/JPY

    USD/JPY trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 141,80 với mục tiêu mở rộng lên 143,00 & 143,70.
    20240919 01:44 CET
    Show Detail
  • GBP/USD

    GBP/USD trong ngày: theo dõi tại mức tỷ giá 1,3145.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3240 với mục tiêu mở rộng lên 1,3175 & 1,3145.
    20240919 01:40 CET
    Show Detail
  • EUR/USD

    EUR/USD trong ngày: hướng tới mức tỷ giá 1,1075.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,1140 với mục tiêu mở rộng lên 1,1095 & 1,1075.
    20240919 01:37 CET
    Show Detail
  • USD/ZAR

    USD/ZAR trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 17,6800.
    hồi phục ngắn hạn lên 17,6800.
    20240919 01:18 CET
    Show Detail
  • NZD/USD

    NZD/USD trong ngày : trông chờ rớt giá xuống 0,6190 trước khi bật lại.
    trông chờ rớt giá xuống 0,6190 trước khi bật lại.
    20240919 01:17 CET
    Show Detail
  • GBP/JPY

    GBP/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 186,91 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 186,91 hỗ trợ.
    20240919 01:17 CET
    Show Detail
  • EUR/NZD

    EUR/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,7943 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,7943 là điểm kháng cự.
    20240919 01:17 CET
    Show Detail
  • EUR/JPY

    EUR/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 157,42 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 157,42 hỗ trợ.
    20240919 01:16 CET
    Show Detail
  • EUR/GBP

    EUR/GBP trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,8451.
    hồi phục ngắn hạn lên 0,8451.
    20240919 01:16 CET
    Show Detail
  • AUD/JPY

    AUD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 95,69 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 95,69 hỗ trợ.
    20240919 01:16 CET
    Show Detail
  • GBP/NZD

    GBP/NZD trong ngày : khi 2,1183 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1411.
    khi 2,1183 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1411.
    20240918 21:27 CET
    Show Detail
  • NZD/JPY

    NZD/JPY trong ngày : khi 87,48 là điểm hỗ trợ, trông chờ 89,21.
    khi 87,48 là điểm hỗ trợ, trông chờ 89,21.
    20240918 21:24 CET
    Show Detail
  • GBP/AUD

    GBP/AUD trong ngày : khi 1,9472 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,9640.
    khi 1,9472 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,9640.
    20240918 21:24 CET
    Show Detail
  • EUR/AUD

    EUR/AUD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,6555.
    mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,6555.
    20240918 21:23 CET
    Show Detail
  • USD/CNH

    USD/CNH trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240918 21:23 CET
    Show Detail
  • AUD/NZD

    AUD/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự.
    20240918 21:23 CET
    Show Detail
  • EUR/CHF

    EUR/CHF trong ngày: tỷ giá chinh chặn trần là 0,8450.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,8450 với mục tiêu mở rộng lên 0,8420 & 0,8400.
    20240918 13:39 CET
    Show Detail
  • USD/MXN

    USD/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 19,3700.
    hồi phục ngắn hạn lên 19,3700.
    20240918 12:08 CET
    Show Detail
  • USD/TRY

    USD/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 33,8800 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 33,8800 hỗ trợ.
    20240918 12:05 CET
    Show Detail
  • GBP/PLN

    GBP/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 5,0438 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 5,0438 hỗ trợ.
    20240918 11:07 CET
    Show Detail
  • CHF/JPY

    CHF/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 167,38 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 167,38 hỗ trợ.
    20240918 11:00 CET
    Show Detail
  • ZAR/JPY

    ZAR/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 8,0072 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 8,0072 hỗ trợ.
    20240918 10:59 CET
    Show Detail
  • CAD/JPY

    CAD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 103,79 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 103,79 hỗ trợ.
    20240918 10:59 CET
    Show Detail
  • USD/SEK

    USD/SEK trong ngày : khi 10,2140 là điểm kháng cự, trông chờ 10,1100.
    khi 10,2140 là điểm kháng cự, trông chờ 10,1100.
    20240918 10:57 CET
    Show Detail
  • EUR/MXN

    EUR/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240918 10:57 CET
    Show Detail
  • USD/PLN

    USD/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,8419 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 3,8419 là điểm kháng cự.
    20240918 10:56 CET
    Show Detail
  • USD/NOK

    USD/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 10,6370 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 10,6370 là điểm kháng cự.
    20240918 10:56 CET
    Show Detail
  • TRY/JPY

    TRY/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,08 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 4,08 hỗ trợ.
    20240918 10:56 CET
    Show Detail
  • USD/ILS

    USD/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,7812 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 3,7812 là điểm kháng cự.
    20240918 10:55 CET
    Show Detail
  • SGD/JPY

    SGD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 109,14 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 109,14 hỗ trợ.
    20240918 10:54 CET
    Show Detail
  • USD/HKD

    USD/HKD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 7,7908 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 7,7908 hỗ trợ.
    20240918 10:52 CET
    Show Detail
  • NZD/CHF

    NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5225 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,5225 hỗ trợ.
    20240918 10:47 CET
    Show Detail
  • USD/CZK

    USD/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 22,590 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 22,590 là điểm kháng cự.
    20240918 10:47 CET
    Show Detail
  • NZD/CAD

    NZD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8421 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,8421 hỗ trợ.
    20240918 10:47 CET
    Show Detail
  • NOK/SEK

    NOK/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9580 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,9580 hỗ trợ.
    20240918 10:47 CET
    Show Detail
  • NOK/JPY

    NOK/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,31 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 13,31 hỗ trợ.
    20240918 10:46 CET
    Show Detail
  • GBP/SGD

    GBP/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,7041 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,7041 hỗ trợ.
    20240918 10:46 CET
    Show Detail
  • GBP/SEK

    GBP/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,40 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 13,40 hỗ trợ.
    20240918 10:46 CET
    Show Detail
  • EUR/NOK

    EUR/NOK trong ngày : mục tiêu 11,7220.
    mục tiêu 11,7220.
    20240918 10:45 CET
    Show Detail
  • GBP/NOK

    GBP/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,9370 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 13,9370 hỗ trợ.
    20240918 10:43 CET
    Show Detail
  • GBP/CHF

    GBP/CHF trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • GBP/CAD

    GBP/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,7905 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,7905 hỗ trợ.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • EUR/TRY

    EUR/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 37,8700 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 37,8700 hỗ trợ.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • EUR/ZAR

    EUR/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 19,60 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 19,60 là điểm kháng cự.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • EUR/SGD

    EUR/SGD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,445.
    mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,445.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • EUR/SEK

    EUR/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 11,3070 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 11,3070 hỗ trợ.
    20240918 10:42 CET
    Show Detail
  • EUR/PLN

    EUR/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,2754 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 4,2754 là điểm kháng cự.
    20240918 10:41 CET
    Show Detail
  • EUR/ILS

    EUR/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,2114 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 4,2114 là điểm kháng cự.
    20240918 10:40 CET
    Show Detail
  • EUR/HUF

    EUR/HUF trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 395,61.
    mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 395,61.
    20240918 10:40 CET
    Show Detail
  • EUR/CZK

    EUR/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 25,090 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 25,090 là điểm kháng cự.
    20240918 10:40 CET
    Show Detail
  • CHF/SGD

    CHF/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,529 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,529 hỗ trợ.
    20240918 10:39 CET
    Show Detail
  • CHF/SEK

    CHF/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 12,02 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 12,02 hỗ trợ.
    20240918 10:38 CET
    Show Detail
  • CHF/PLN

    CHF/PLN trong ngày : mục tiêu 4,5139.
    mục tiêu 4,5139.
    20240918 10:38 CET
    Show Detail
  • CHF/NOK

    CHF/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 12,4930 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 12,4930 hỗ trợ.
    20240918 10:38 CET
    Show Detail
  • EUR/CAD

    EUR/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,5096 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,5096 hỗ trợ.
    20240918 10:36 CET
    Show Detail
  • CAD/CHF

    CAD/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,6233 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 0,6233 là điểm kháng cự.
    20240918 10:36 CET
    Show Detail
  • AUD/SGD

    AUD/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8730 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,8730 hỗ trợ.
    20240918 10:36 CET
    Show Detail
  • AUD/CHF

    AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5695 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,5695 hỗ trợ.
    20240918 10:35 CET
    Show Detail
  • AUD/CAD

    AUD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9188 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,9188 hỗ trợ.
    20240918 10:35 CET
    Show Detail
  • USD/HUF

    USD/HUF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 355,57 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 355,57 là điểm kháng cự.
    20240918 04:45 CET
    Show Detail
  • USD/RUB

    USD/RUB ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 85,620 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 85,620 hỗ trợ.
    20240917 11:36 CET
    Show Detail
  • USD/CLP

    USD/CLP ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 945,20 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 945,20 là điểm kháng cự.
    20240917 11:23 CET
    Show Detail
  • EUR/RUB

    EUR/RUB ngắn hạn : khi 95,220 là điểm hỗ trợ, trông chờ 114,760.
    khi 95,220 là điểm hỗ trợ, trông chờ 114,760.
    20240917 11:12 CET
    Show Detail

Sản phẩm năng lượng

Trading Central Xem phân tích
  • Silver

    Silver trong ngày: mức tỷ giá 29,40 được kỳ vọng.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 30,55 với mục tiêu mở rộng lên 29,70 & 29,40.
    20240919 01:42 CET
    Show Detail
  • Gold

    Vàng trong ngày: kỳ vọng mức tỷ giá 2536,00.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 2574,00 với mục tiêu mở rộng lên 2547,00 & 2536,00.
    20240919 01:11 CET
    Show Detail

Sản phẩm kim loại

Trading Central Xem phân tích
  • Crude Oil (WTI)

    Dầu thô (WTI) (X4) trong ngày: chịu áp lực.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 70,00 với mục tiêu mở rộng lên 68,50 & 67,75.
    20240919 01:44 CET
    Show Detail