- Công ty
- Hoạt động thị trường
- Giao dịch
-
-
-
Sàn giao dịch - MT4
- MT5
- MetaTrader WebTerminal
- Copy Trade
-
-
-
Giao dịch sản phẩm - Ngoại hối
- Kim loại quý
- Năng lượng
- Chỉ số
-
-
-
Tài khoản - Các loại tài khoản
- Nạp và rút tiền
-
-
-
- Kiến thức
- Thị trường
- Quan hệ đối tác
-
-
-
Quan hệ đối tác - Quan hệ đối tác
-
-
-
- Tiếng Việt
Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật tự động và phân tích cơ bản cho các nhà đầu tư ...
Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại
Chỉ dấu
Trading Central Xem phân tích-
BIST 30
khi 11171,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9969,00. BIST 30 Index ngắn hạn : khi 11171,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9969,00.Show Detail 20240918 12:11 CET -
Cac 40
MUA ở trên mức tỷ giá 7430,00 với mục tiêu mở rộng lên 7497,00 & 7525,00. Cac 40 trong ngày: thận trọng.Show Detail 20240918 10:52 CET -
Hang Seng
MUA ở trên mức tỷ giá 17490 với mục tiêu mở rộng lên 17830 & 17980. Hang Seng trong ngày: xu hướng tăng giữ nguyên.Show Detail 20240918 09:21 CET -
Euro Stoxx 50
BÁN ở dưới mức tỷ giá 4980,00 với mục tiêu mở rộng lên 4730,00 & 4580,00. Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: không ổn đinh.Show Detail 20240916 09:52 CET -
OMX Stockholm 30
khi 2573,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2413,00. OMXS30 index ngắn hạn : khi 2573,00 là điểm kháng cự, trông chờ 2413,00.Show Detail 20240916 07:44 CET -
S&P-ASX 200
MUA ở trên mức tỷ giá 7840,00 với mục tiêu mở rộng lên 8330,00 & 8550,00. S&P-ASX 200 Ngắn hạn: tiến xa hơn.Show Detail 20240916 03:15 CET -
S&P 500
MUA ở trên mức tỷ giá 5400,00 với mục tiêu mở rộng lên 5670,00 & 5830,00. S&P 500 Ngắn hạn: quay đầu tăng.Show Detail 20240913 21:07 CET -
Dow Jones
MUA ở trên mức tỷ giá 40330 với mục tiêu mở rộng lên 41580 & 42080. Dow Jones Ngắn hạn: không ổn đinh.Show Detail 20240913 21:03 CET -
Nasdaq 100
MUA ở trên mức tỷ giá 18390,00 với mục tiêu mở rộng lên 20075,00 & 20680,00. Nasdaq 100 Ngắn hạn: quay đầu tăng.Show Detail 20240913 21:02 CET -
Nikkei 225
BÁN ở dưới mức tỷ giá 38000 với mục tiêu mở rộng lên 33700 & 31200. Nikkei 225 Ngắn hạn: hướng tới mức tỷ giá 33700.Show Detail 20240913 07:39 CET
Cặp FX
Trading Central Xem phân tích-
USD/CAD
MUA ở trên mức tỷ giá 1,3590 với mục tiêu mở rộng lên 1,3630 & 1,3650. USD/CAD trong ngày: tiếp tục tăng.Show Detail 20240919 01:52 CET -
AUD/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,6780 với mục tiêu mở rộng lên 0,6740 & 0,6720. AUD/USD trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.Show Detail 20240919 01:50 CET -
USD/CHF
MUA ở trên mức tỷ giá 0,8445 với mục tiêu mở rộng lên 0,8490 & 0,8510. USD/CHF trong ngày: tiến xa hơn.Show Detail 20240919 01:48 CET -
USD/JPY
MUA ở trên mức tỷ giá 141,80 với mục tiêu mở rộng lên 143,00 & 143,70. USD/JPY trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.Show Detail 20240919 01:44 CET -
GBP/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,3240 với mục tiêu mở rộng lên 1,3175 & 1,3145. GBP/USD trong ngày: theo dõi tại mức tỷ giá 1,3145.Show Detail 20240919 01:40 CET -
EUR/USD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,1140 với mục tiêu mở rộng lên 1,1095 & 1,1075. EUR/USD trong ngày: hướng tới mức tỷ giá 1,1075.Show Detail 20240919 01:37 CET -
USD/ZAR
hồi phục ngắn hạn lên 17,6800. USD/ZAR trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 17,6800.Show Detail 20240919 01:18 CET -
NZD/USD
trông chờ rớt giá xuống 0,6190 trước khi bật lại. NZD/USD trong ngày : trông chờ rớt giá xuống 0,6190 trước khi bật lại.Show Detail 20240919 01:17 CET -
GBP/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 186,91 hỗ trợ. GBP/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 186,91 hỗ trợ.Show Detail 20240919 01:17 CET -
EUR/NZD
xu hướng giảm lấn át khi 1,7943 là điểm kháng cự. EUR/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,7943 là điểm kháng cự.Show Detail 20240919 01:17 CET -
EUR/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 157,42 hỗ trợ. EUR/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 157,42 hỗ trợ.Show Detail 20240919 01:16 CET -
EUR/GBP
hồi phục ngắn hạn lên 0,8451. EUR/GBP trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,8451.Show Detail 20240919 01:16 CET -
AUD/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 95,69 hỗ trợ. AUD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 95,69 hỗ trợ.Show Detail 20240919 01:16 CET -
GBP/NZD
khi 2,1183 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1411. GBP/NZD trong ngày : khi 2,1183 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1411.Show Detail 20240918 21:27 CET -
NZD/JPY
khi 87,48 là điểm hỗ trợ, trông chờ 89,21. NZD/JPY trong ngày : khi 87,48 là điểm hỗ trợ, trông chờ 89,21.Show Detail 20240918 21:24 CET -
GBP/AUD
khi 1,9472 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,9640. GBP/AUD trong ngày : khi 1,9472 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,9640.Show Detail 20240918 21:24 CET -
EUR/AUD
mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,6555. EUR/AUD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,6555.Show Detail 20240918 21:23 CET -
USD/CNH
hồi phục ngắn hạn. USD/CNH trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20240918 21:23 CET -
AUD/NZD
xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự. AUD/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,0920 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 21:23 CET -
EUR/CHF
BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,8450 với mục tiêu mở rộng lên 0,8420 & 0,8400. EUR/CHF trong ngày: tỷ giá chinh chặn trần là 0,8450.Show Detail 20240918 13:39 CET -
USD/MXN
hồi phục ngắn hạn lên 19,3700. USD/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 19,3700.Show Detail 20240918 12:08 CET -
USD/TRY
xu hướng tăng lấn át khi 33,8800 hỗ trợ. USD/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 33,8800 hỗ trợ.Show Detail 20240918 12:05 CET -
GBP/PLN
xu hướng tăng lấn át khi 5,0438 hỗ trợ. GBP/PLN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 5,0438 hỗ trợ.Show Detail 20240918 11:07 CET -
CHF/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 167,38 hỗ trợ. CHF/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 167,38 hỗ trợ.Show Detail 20240918 11:00 CET -
ZAR/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 8,0072 hỗ trợ. ZAR/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 8,0072 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:59 CET -
CAD/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 103,79 hỗ trợ. CAD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 103,79 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:59 CET -
USD/SEK
khi 10,2140 là điểm kháng cự, trông chờ 10,1100. USD/SEK trong ngày : khi 10,2140 là điểm kháng cự, trông chờ 10,1100.Show Detail 20240918 10:57 CET -
EUR/MXN
hồi phục ngắn hạn. EUR/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20240918 10:57 CET -
USD/PLN
xu hướng giảm lấn át khi 3,8419 là điểm kháng cự. USD/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,8419 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:56 CET -
USD/NOK
xu hướng giảm lấn át khi 10,6370 là điểm kháng cự. USD/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 10,6370 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:56 CET -
TRY/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 4,08 hỗ trợ. TRY/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 4,08 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:56 CET -
USD/ILS
xu hướng giảm lấn át khi 3,7812 là điểm kháng cự. USD/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,7812 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:55 CET -
SGD/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 109,14 hỗ trợ. SGD/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 109,14 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:54 CET -
USD/HKD
xu hướng tăng lấn át khi 7,7908 hỗ trợ. USD/HKD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 7,7908 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:52 CET -
NZD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5225 hỗ trợ. NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5225 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:47 CET -
USD/CZK
xu hướng giảm lấn át khi 22,590 là điểm kháng cự. USD/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 22,590 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:47 CET -
NZD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8421 hỗ trợ. NZD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8421 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:47 CET -
NOK/SEK
xu hướng tăng lấn át khi 0,9580 hỗ trợ. NOK/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9580 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:47 CET -
NOK/JPY
xu hướng tăng lấn át khi 13,31 hỗ trợ. NOK/JPY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,31 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:46 CET -
GBP/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,7041 hỗ trợ. GBP/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,7041 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:46 CET -
GBP/SEK
xu hướng tăng lấn át khi 13,40 hỗ trợ. GBP/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,40 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:46 CET -
EUR/NOK
mục tiêu 11,7220. EUR/NOK trong ngày : mục tiêu 11,7220.Show Detail 20240918 10:45 CET -
GBP/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 13,9370 hỗ trợ. GBP/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 13,9370 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:43 CET -
GBP/CHF
hồi phục ngắn hạn. GBP/CHF trong ngày : hồi phục ngắn hạn.Show Detail 20240918 10:42 CET -
GBP/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 1,7905 hỗ trợ. GBP/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,7905 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:42 CET -
EUR/TRY
xu hướng tăng lấn át khi 37,8700 hỗ trợ. EUR/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 37,8700 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:42 CET -
EUR/ZAR
xu hướng giảm lấn át khi 19,60 là điểm kháng cự. EUR/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 19,60 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:42 CET -
EUR/SGD
mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,445. EUR/SGD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,445.Show Detail 20240918 10:42 CET -
EUR/SEK
xu hướng tăng lấn át khi 11,3070 hỗ trợ. EUR/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 11,3070 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:42 CET -
EUR/PLN
xu hướng giảm lấn át khi 4,2754 là điểm kháng cự. EUR/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,2754 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:41 CET -
EUR/ILS
xu hướng giảm lấn át khi 4,2114 là điểm kháng cự. EUR/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,2114 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:40 CET -
EUR/HUF
mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 395,61. EUR/HUF trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 395,61.Show Detail 20240918 10:40 CET -
EUR/CZK
xu hướng giảm lấn át khi 25,090 là điểm kháng cự. EUR/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 25,090 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:40 CET -
CHF/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,529 hỗ trợ. CHF/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,529 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:39 CET -
CHF/SEK
xu hướng tăng lấn át khi 12,02 hỗ trợ. CHF/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 12,02 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:38 CET -
CHF/PLN
mục tiêu 4,5139. CHF/PLN trong ngày : mục tiêu 4,5139.Show Detail 20240918 10:38 CET -
CHF/NOK
xu hướng tăng lấn át khi 12,4930 hỗ trợ. CHF/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 12,4930 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:38 CET -
EUR/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 1,5096 hỗ trợ. EUR/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,5096 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:36 CET -
CAD/CHF
xu hướng giảm lấn át khi 0,6233 là điểm kháng cự. CAD/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,6233 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 10:36 CET -
AUD/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8730 hỗ trợ. AUD/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8730 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:36 CET -
AUD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5695 hỗ trợ. AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5695 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:35 CET -
AUD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,9188 hỗ trợ. AUD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9188 hỗ trợ.Show Detail 20240918 10:35 CET -
USD/HUF
xu hướng giảm lấn át khi 355,57 là điểm kháng cự. USD/HUF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 355,57 là điểm kháng cự.Show Detail 20240918 04:45 CET -
USD/RUB
xu hướng tăng lấn át khi 85,620 hỗ trợ. USD/RUB ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 85,620 hỗ trợ.Show Detail 20240917 11:36 CET -
USD/CLP
xu hướng giảm lấn át khi 945,20 là điểm kháng cự. USD/CLP ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 945,20 là điểm kháng cự.Show Detail 20240917 11:23 CET -
EUR/RUB
khi 95,220 là điểm hỗ trợ, trông chờ 114,760. EUR/RUB ngắn hạn : khi 95,220 là điểm hỗ trợ, trông chờ 114,760.Show Detail 20240917 11:12 CET
Sản phẩm năng lượng
Trading Central Xem phân tích-
Silver
BÁN ở dưới mức tỷ giá 30,55 với mục tiêu mở rộng lên 29,70 & 29,40. Silver trong ngày: mức tỷ giá 29,40 được kỳ vọng.Show Detail 20240919 01:42 CET -
Gold
BÁN ở dưới mức tỷ giá 2574,00 với mục tiêu mở rộng lên 2547,00 & 2536,00. Vàng trong ngày: kỳ vọng mức tỷ giá 2536,00.Show Detail 20240919 01:11 CET
Sản phẩm kim loại
Trading Central Xem phân tích-
Crude Oil (WTI)
BÁN ở dưới mức tỷ giá 70,00 với mục tiêu mở rộng lên 68,50 & 67,75. Dầu thô (WTI) (X4) trong ngày: chịu áp lực.Show Detail 20240919 01:44 CET