- EUR/USD tăng trong phiên giao dịch thứ tư liên tiếp vào thứ Hai.
- Thị trường chứng khoán châu Âu giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong tuần trước, gây áp lực lên đồng euro.
- Mary C. Daly, Thống đốc Fed San Francisco cho rằng ba lần cắt giảm lãi suất là mức cơ bản hợp lý cho năm 2024.
- Cục Dự trữ Liên bang Mỹ dự kiến sẽ hạn chế cắt giảm lãi suất trong cả tháng 3 và tháng 5.
Cặp EUR/USD tiếp tục đà tăng trong phiên giao dịch thứ tư liên tiếp vào thứ Hai, trong đó đồng đô la Mỹ (USD) vẫn giảm giá trong bối cảnh giao dịch nhẹ do kỳ nghỉ Ngày Tổng thống ở Hoa Kỳ (Mỹ). Mặc dù Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ được cải thiện, củng cố đồng bạc xanh so với đồng euro (EUR) vào thứ Sáu, cặp EUR/USD vẫn đóng cửa phiên giao dịch với xu hướng tăng.
Thị trường tiền tệ châu Âu giảm dần sau khi ghi nhận mức tăng trong tuần trước, điều này có thể gây áp lực lên đồng euro. Tuy nhiên, phiên giao dịch thị trường châu Á tăng cao hơn, có thể do kỳ vọng rằng các ngân hàng trung ương lớn sẽ kiềm chế tăng lãi suất thêm. Ngoài ra, thành viên Hội đồng Quản trị Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Francois Villeroy de Galhau đã đề cập rằng có một số lý do khiến họ không nên trì hoãn đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tiếp tục suy giảm sau những nhận xét ôn hòa từ Mary C. Daly, Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang San Francisco (Fed) vào thứ Sáu. Phát biểu tại Hội nghị Chính sách Kinh tế Kinh tế Kinh doanh Quốc gia thường niên, Daly cho rằng ba lần cắt giảm lãi suất là mức cơ bản hợp lý cho năm 2024. Bà nhấn mạnh rằng còn quá sớm để xem xét cho phép nền kinh tế vận hành mà không cần can thiệp. Những nhận xét này đã khiến lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ suy yếu, từ đó gây áp lực lên đồng đô la Mỹ.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: EUR/USD tăng giá do đồng đô la Mỹ giảm giá
- Đề xuất của cựu quan chức Fed James Bullard về việc Fed nên cân nhắc việc hạ lãi suất tại cuộc họp tháng 3 để tránh cản trở hoạt động kinh tế do lãi suất cao hơn đang ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
- Tâm lý thị trường cho thấy Cục Dự trữ Liên bang Mỹ có thể sẽ không cắt giảm lãi suất trong cả tháng 3 và tháng 5. Theo CME FedWatch Tool, có khoảng 52% khả năng lãi suất sẽ giảm 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 6.
- Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ cho thấy tốc độ tăng trưởng hàng năm là 0,9%, so với mức 0,6% dự đoán và con số trước đó là 1,0%. Ngoài ra, Chỉ số PPI hàng tháng đã cải thiện 0,3%, trái ngược với mức giảm 0,1% trước đó.
- Chỉ số giá sản xuất cơ bản của Mỹ (hàng năm) tăng 2,0%, vượt mức dự kiến là 1,6% và mức 1,7% trước đó. Tương tự, dữ liệu PPI cơ bản (hàng tháng) báo cáo tăng 0,5%, so với mức tăng 0,1% được dự đoán từ mức giảm 0,1% trước đó. Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ đã cải thiện lên 79,6 so với con số 79,0 trước đó, thấp hơn mức 80,0 dự kiến. Christine Lagarde, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), tuần trước đã tuyên bố rằng dữ liệu gần đây cho thấy hoạt động kinh tế đang diễn ra trầm lắng trong thời gian tới. Trong khi xu hướng giảm phát hiện nay được dự đoán sẽ tiếp tục tồn tại, Thống đốc Lagarde nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo niềm tin rằng quỹ đạo này cuối cùng sẽ dẫn đến đạt được bền vững mục tiêu lạm phát 2% của ECB.
Phân tích kỹ thuật: EUR/USD đối mặt với rào cản tại 1,0800 phù hợp với mức đỉnh của tuần trước
EUR/USD giao dịch gần mức 1,0780 vào thứ Hai, nằm dưới mức kháng cự tâm lý 1,0800. Việc vượt qua rào cản tâm lý này có thể tạo ra sự hỗ trợ tăng giá để cặp EUR/USD quay trở lại mức đỉnh của tuần trước là 1,0805.
Mặt khác, cặp EUR/USD có thể tìm thấy vùng hỗ trợ chính xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 94 giờ tại 1,0773 và mức Fibonacci retracement 23,6% tại 1,0767. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực này có thể đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra mức hỗ trợ chính 1,0750 sau mức tâm lý 1,0700.
Trong phân tích kỹ thuật, cặp EUR/USD thể hiện Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14-4 giờ trên mốc 50, cho thấy tâm lý tăng giá. Hơn nữa, đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) nằm phía trên cả đường giữa và cho thấy sự phân kỳ phía trên đường tín hiệu, cho thấy sự xác nhận về đà tăng.
Biểu đồ bốn giờ của EUR/USD
Giá đồng euro hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.10% | 0.01% | -0.03% | -0.06% | -0.11% | -0.18% | 0.03% | |
EUR | -0.11% | -0.10% | -0.15% | -0.17% | -0.22% | -0.30% | -0.08% | |
GBP | -0.01% | 0.10% | -0.04% | -0.08% | -0.11% | -0.19% | 0.05% | |
CAD | 0.03% | 0.15% | 0.04% | -0.01% | -0.07% | -0.15% | 0.08% | |
AUD | 0.05% | 0.15% | 0.05% | 0.01% | -0.06% | -0.13% | 0.08% | |
JPY | 0.12% | 0.22% | 0.15% | 0.08% | 0.05% | -0.07% | 0.15% | |
NZD | 0.18% | 0.29% | 0.18% | 0.15% | 0.12% | 0.07% | 0.21% | |
CHF | -0.05% | 0.05% | -0.04% | -0.09% | -0.12% | -0.17% | -0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức