- Đồng đô la Úc tăng giá khi đồng đô la Mỹ giảm vào thứ Hai.
- Chỉ số ASX 200 của Úc tăng nhờ cổ phiếu ngành khai thác mỏ cao hơn.
- Đồng đô la Mỹ giảm sau những bình luận ôn hòa từ Cựu quan chức Fed James Bullard.
- Dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) lạc quan của Mỹ đã làm tăng xu hướng thị trường về việc Fed không cắt giảm lãi suất vào tháng 3.
Đồng đô la Úc (AUD) bắt đầu tuần mới bằng việc tiếp tục đà tăng giá kéo dài 4 ngày vào thứ Hai. Đồng đô la Mỹ (USD) đã nhận được sự hỗ trợ từ dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) tốt hơn mong đợi từ Mỹ vào thứ Sáu. Tuy nhiên, mức tăng đã bị hạn chế bởi những nhận xét ôn hòa từ cựu thống đốc Cục Dự trữ Liên bang St. Louis (Fed), James Bullard, qua đó thúc đẩy cặp AUD/USD.
Đồng đô la Úc cũng nhận được sự hỗ trợ tăng giá khi chỉ số S&P/ASX 200 đạt mức cao nhất mọi thời đại, được thúc đẩy bởi lượng tồn kho khai thác tăng trong bối cảnh giá kim loại phục hồi mạnh. Hơn nữa, tâm lý thị trường được củng cố với niềm tin rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ duy trì lập trường chính sách tiền tệ hiện tại trong suốt năm 2024, được thúc đẩy bởi kỳ vọng của Westpac về một nền kinh tế Úc kiên cường được hỗ trợ bởi tỷ lệ thất nghiệp thấp và bảng cân đối khu vực doanh nghiệp lành mạnh. Westpac dự đoán RBA sẽ áp dụng cách tiếp cận ít hạn chế hơn vào năm 2025.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) kéo dài đà giảm khi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ dịu bớt đà tăng hàng ngày vào thứ Sáu. Với việc các ngân hàng Mỹ đóng cửa nghỉ lễ Ngày Tổng thống, thị trường dự đoán đồng đô la Mỹ sẽ có ít biến động.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc tăng giá do đồng đô la Mỹ yếu hơn
- Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc Michele Bullock đã phát biểu trước Ủy ban Pháp luật Kinh tế Thượng viện của quốc hội Úc, lưu ý rằng nền kinh tế toàn cầu đã hoạt động tốt hơn dự đoán ban đầu. Bà bày tỏ những lo ngại trước đây về khả năng hạ cánh cứng và suy thoái nhưng chỉ ra rằng nền kinh tế hiện đang ở vị trí thuận lợi để giảm lạm phát trong một khung thời gian hợp lý.
- Thủ tướng Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (PBoC), Li Qiang, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các chính sách nhất quán và ổn định. PBoC đã chọn giữ nguyên lãi suất cho vay trung hạn (MLF) ở mức 2,5%.
- Tại hội nghị của Hiệp hội Kinh tế Kinh doanh Quốc gia (NABE), James Bullard đã đề xuất rằng Cục Dự trữ Liên bang nên xem xét việc hạ lãi suất tại cuộc họp tháng 3 để tránh làm giảm hoạt động kinh tế do lãi suất cao hơn.
- Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ đã cải thiện lên 79,6 từ mức 79,0 trước đó, thấp hơn mức dự kiến là 80,0.
- Chỉ số giá sản xuất cơ bản của Mỹ (hàng năm) đã cải thiện 2% trong tháng 1, vượt qua mức dự kiến 1,6% và 1,7% trước đó. Trong khi dữ liệu hàng tháng cho thấy tăng 0,5%, so với mức cải thiện 0,1% dự kiến và mức giảm 0,1% trước đó.
- Chỉ số giá sản xuất của Mỹ đạt 0,9% trong năm so với mức dự đoán 0,6% và mức tăng trưởng 1,0% trước đó. Trong khi đó, mức cải thiện hàng tháng là 0,3% so với mức giảm 0,1% trước đó.
- Giấy phép xây dựng của Mỹ (hàng tháng) đã giảm xuống 1,470 triệu trong tháng 1, so với mức tăng dự kiến lên 1,509 triệu so với mức 1,493 triệu trước đó.
Phân tích kỹ thuật: Đồng đô la Úc duy trì vị thế trên mức hỗ trợ 0,6550
Đồng đô la Úc giao dịch gần mức 0,6560 vào thứ Hai, nằm trên mức hỗ trợ tức thì tại mức quan trọng là 0,6550. Việc phá vỡ dưới mức này có thể đẩy cặp AUD/USD điều hướng rào cản chính xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6523, sau đó là mức hỗ trợ tâm lý 0,6500. Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể tìm thấy vùng kháng cự quan trọng xung quanh mức tâm lý 0,6600 trước mức Fibonacci retracement 38,2 là 0,6606.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.06% | -0.02% | 0.00% | -0.03% | -0.08% | 0.02% | -0.01% | |
EUR | -0.06% | -0.08% | -0.05% | -0.08% | -0.13% | -0.04% | -0.06% | |
GBP | 0.02% | 0.08% | 0.02% | -0.03% | -0.05% | 0.02% | 0.02% | |
CAD | 0.00% | 0.06% | -0.02% | -0.03% | -0.08% | -0.01% | -0.01% | |
AUD | 0.05% | 0.10% | 0.03% | 0.05% | -0.03% | 0.05% | 0.04% | |
JPY | 0.09% | 0.13% | 0.08% | 0.07% | 0.05% | 0.08% | 0.07% | |
NZD | 0.00% | 0.04% | -0.03% | 0.01% | -0.02% | -0.08% | -0.02% | |
CHF | 0.01% | 0.06% | -0.02% | 0.01% | -0.02% | -0.07% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức